ELANTRA 2019
– Thiết kế ngoại thất hiện đại và thể thao
– Trang bị cao cấp và thân thiện

![]() | ![]() |
Gương chiếu hậu chỉnh, gập điện tích hợp đèn báo rẽ | La zăng đúc 17 inch |
![]() | ![]() |
Hộp số tự động 6 cấp Elantra 2019 được trang bị hộp số tự động 6 cấp mới có sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Với việc tối ưu tỉ số truyền hộp số, chiếc xe đem đến khả năng tăng tốc mạnh mẽ, chuyển số mượt mà và tối ưu cho việc tiêu hao nhiên liệu. | Hộp số sàn 6 cấp Hộp số sàn 6 cấp trên Elantra cho khả năng chuyển số nhẹ nhàng và tiết kiệm nhiên liệu tối đa, đồng thời đem đến khả năng điều khiển dễ dàng cho người lái. |
![]() | ![]() |
Khung thép cường lực (AHSS) | Hệ thống túi khí/Túi khí bảo vệ đầu gối ghế lái |
![]() | ![]() |
Cửa kính một chạm an toàn Cảm biến tự động, khi phát hiện vật cản, cửa kính sẽ tự động hạ xuống 150mm | Camera lùi Camera lùi hiển thị trên màn hình cảm ứng kích cỡ 7 inch với vạch dẫn đường, cảm biến theo vô lăng đánh lái giúp quan sát và lùi, đỗ xe hiệu quả. |
![]() | ![]() | ![]() |
Cụm đồng hồ trực quan | Kết nối thông minh | Sạc điện thoại không dây chuẩn Qi |
![]() | ![]() |
Sưởi hàng ghế trước | Sấy tay lái |
![]() | ![]() |
Kính lái tự động khử sương mù | Khởi động nút bấm Engine start/stop |
![]() | ![]() |
Gương chiếu hậu chống chói tự động ECM và cảm biến gạt mưa tự động | Điều hòa tự động hai vùng độc lập |
Loại xe | 1.6 MT | 1.6 AT | 2.0 AT | Sport 1.6 T-GDi |
Kích thước | ||||
D x R x C (mm) | 4,620 x 1,800 x 1,450 | 4,620 x 1,800 x 1,450 | 4,620 x 1,800 x 1,450 | 4,620 x 1,800 x 1,450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,700 | 2,700 | 2,700 | 2,700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 150 | 150 | 150 |
Động cơ | Gamma 1.6 MPI | Gamma 1.6 MPI | Nu 2.0 MPI | 1.6 T-GDi |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,591 | 1,591 | 1,999 | 1,591 |
Công suất cực đại (Ps) | 128/6,300 | 128/6,300 | 156/6,200 | 204/6,000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 155/4,850 | 155/4,850 | 196/4,000 | 265/1,500~4,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 50 | 50 | 50 | 50 |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
Hộp số | 6MT | 6AT | 6AT | 7DCT |
Hệ thống treo trước | Macpherson | Macpherson | Macpherson | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Thanh Xoắn | Thanh Xoắn | Thanh Xoắn | Độc lập đa điểm |
Vành & Lốp xe | 195/65 R15 | 205/55 R16 | 225/45 R17 | 225/45 R17 |
Gương chiếu hậu gập điện | – | ● | ● | ● |
Cốp sau mở điều khiển từ xa | ● | ● | ● | ● |
Cụm đèn pha | Halogen | Halogen | LED | LED |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Cửa sổ điều chỉnh điện | – | ● | ● | ● |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ● | ● | ● | ● |
Điều hòa chỉnh điện | – | ● | ● | ● |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | – | – | ● | ● |
Dải chắn nắng tối màu kính chắn gió và kính cửa | – | ● | ● | ● |
Gương chống chói ECM | – | – | – | ● |
Cảm biến lùi | ● | ● | ● | ● |
Sưới hàng ghế trước | – | – | ● | ● |
Châm thuốc + Gạt tàn | ● | ● | ● | ● |
Tay nắm cửa mạ crom | ● | ● | ● | ● |
Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● | ● |
Điều khiển đèn pha tự động | ● | ● | ● | ● |
Gương hậu gập điện, chỉnh điện, báo rẽ | – | ● | ● | ● |
Cảm biến gạt mưa | – | ● | ● | ● |
Sạc không dây chuẩn Qi | – | – | ● | ● |
Điều khiển hành trình Cruise Control | – | – | ● | ● |
Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống giải trí | Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 |
Sưởi vô lăng | – | – | ● | – |
Bọc da vô lăng và cần số | ● | ● | ● | ● |
Cửa gió hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, lọc khí ion | – | ● | ● | ● |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | – | – | – | ● |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● | ● |
Màn hình cảm ứng | 7 inch | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Drive Mode | Eco/ Comfort/ Sport | Eco/ Comfort/ Sport | Eco/ Comfort/ Sport/ Smart | Eco/ Comfort/ Sport/ Smart |
Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | – | ● | ● | ● |
Cảm biến trước | – | – | ● | ● |
Cảm biến áp suất lốp | – | ● | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | – | ● | ● | ● |
Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | – | ● | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | – | ● | ● | ● |
Số túi khí | 2 | 6 | 6 | 7 |