Tucson
– Trang bị an toàn tiện nghi hàng đầu

![]() | ![]() |
Cụm đèn pha full LED | Dải đèn LED định vị ban ngày |
![]() | ![]() |
Đèn xi nhan trên gương chiếu hậu và đèn chiếu gầm | Tay nắm cửa mạ crom |
![]() | ![]() |
Viền cánh cửa mạ crom | Tấm cản ốp hông |
![]() | ![]() |
Đèn phanh trên cao LED | Cụm đèn hậu LED |
![]() | ![]() |
Hộp số ly hợp kép 7 cấp | Hộp số tự động 6 và 8 cấp |
Hệ thống cốp điện thông minh tự động mở cốp khi cầm chìa khóa xe đứng gần xe trong khoảng 3 giây. Để đảm bảo an toàn tuyệt đối, khi cốp điện mở có âm thanh và đèn flash cảnh báo.
Hàng ghế gập thông minh cùng với không gian cốp chứa đồ rộng rãi giúp Tucson có thể linh hoạt trong mọi tình huống.
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
Khoang hành lý có tấm che | Hàng ghế sau gập 40% | Hàng ghế sau gập 60% | Hàng ghế sau gập hoàn toàn |
![]() | ![]() |
Sạc không dây chuẩn Qi | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng |
![]() | ![]() |
Phanh tay điện tử (EPB) | Hàng ghế sau ngả được *Màu nội thất có thể khác với thực tế |
Tucson 2.0L tiêu chuẩn | Tucson 2.0L đặc biệt | Tucson 2.0L Diesel đặc biệt | Tucson 1.6T-GDi đặc biệt | |
Kích thước | ||||
D x R x C (mm) | 4,480 x 1,850 x 1,660 | 4,480 x 1,850 x 1,660 | 4,480 x 1,850 x 1,660 | 4,480 x 1,850 x 1,660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,670 | 2,670 | 2,670 | 2,670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 172 | 172 | 172 | 172 |
Động cơ | Nu 2.0 MPI | Nu 2.0 MPI | 2.0 R CRDi e-VGT | 1.6 T-GDi |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,999 | 1,999 | 1,995 | 1,591 |
Công suất cực đại (Ps) | 155/6,200 | 155/6,200 | 185/4,000 | 177/5,500 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 192/4,000 | 192/4,000 | 402/1,750~2,750 | 265/1,500~4,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 62 | 62 | 62 | 62 |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
Hộp số | 6AT | 6AT | 8AT | 7DCT |
Hệ thống treo trước | Macpherson | Macpherson | Macpherson | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Vành & Lốp xe | 225/60 R17 | 225/55 R18 | 225/55 R18 | 245/45 R19 |
Đèn chiếu góc | – | ● | ● | ● |
Cụm đèn pha | Halogen | Full LED | Full LED | Full LED |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Cân bằng điện tử ESP | ● | ● | ● | ● |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | ● | ● | ● | ● |
Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng | – | – | ● | ● |
Cửa gió sau | ● | ● | ● | ● |
Cổng USB hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● |
Taplo siêu sáng LCD 4.2″ | – | ● | ● | ● |
Màn hình giải trí dạng nổi | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
Kính điện (trước/sau) | ● | ● | ● | ● |
Châm thuốc + Gạt tàn | ● | ● | ● | ● |
THÔNG SỐ | ||||
Tay nắm cửa mạ crom | ● | ● | ● | ● |
Chắn bùn sau | ● | ● | ● | ● |
Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● | ● |
Điều khiển đèn pha tự động | ● | ● | ● | ● |
Ống xả kép | – | – | – | ● |
An ten vây cá mập | ● | ● | ● | ● |
Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● | ● |
Đèn sương mù phía trước | ● | ● | ● | ● |
Gương hậu gập điện, chỉnh điện, báo rẽ | ● | ● | ● | ● |
Chức năng sấy gương | ● | ● | ● | ● |
Cốp điện thông minh | – | ● | ● | ● |
TRANG BỊ TRONG XE | ||||
Sạc không dây chuẩn Qi | – | ● | ● | ● |
Điều khiển hành trình Cruise Control | – | ● | ● | ● |
Hệ thống giải trí | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 |
Bọc da vô lăng và cần số | ● | ● | ● | ● |
Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● | ● |
Ghế bọc da | ● | ● | ● | ● |
Ngăn làm mát | ● | ● | ● | ● |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● | ● |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | – | ● | ● | ● |
Tấm ngăn hành lý | – | ● | ● | ● |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● | ● | ● | ● |
Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
Drive Mode | Comfort/ Eco/ Sport | Comfort/ Eco/ Sport | Comfort/ Eco/ Sport | Comfort/ Eco/ Sport |
HỆ THỐNG AN TOÀN | ||||
Cảm biến lùi | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● | ● |
Cảm biến trước | – | – | – | ● |
Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn | – | ● | ● | ● |
Phanh tay điện tử EPB | – | ● | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc – DBC | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● | ● |
Camera lùi | ● | ● | ● | ● |
Phần tử giảm sóc hiệu suất cao ASD | – | – | – | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống chống trộm – Immobilizer | ● | ● | ● | ● |
Túi khí | 2 | 6 | 6 | 6 |